Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tế phục

Academic
Friendly

Từ "tế phục" trong tiếng Việt một thuật ngữ dùng để chỉ quần áo được mặc trong các buổi lễ tế, thường liên quan đến các nghi thức tôn giáo hoặc truyền thống. Đây loại trang phục mang tính trang trọng, thể hiện sự tôn kính đối với các vị thần, tổ tiên hoặc các sự kiện quan trọng trong văn hóa.

Định nghĩa:
  • Tế phục: quần áo được mặc trong lễ tế, có thể trang phục truyền thống hoặc những bộ đồ đặc biệt được thiết kế riêng cho các nghi lễ.
dụ sử dụng:
  1. Trong các lễ hội truyền thống, người dân thường mặc tế phục để thể hiện lòng thành kính đối với tổ tiên.
  2. Trong một buổi lễ cúng giỗ, các thành viên trong gia đình sẽ chuẩn bị tế phục để tham gia nghi lễ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Tế phục không chỉ đơn thuần quần áo, còn mang ý nghĩa văn hóa, thể hiện bản sắc dân tộc trong các nghi lễ. Việc lựa chọn tế phục phù hợp còn thể hiện sự hiểu biết tôn trọng văn hóa truyền thống.
  • Trong các buổi lễ lớn như lễ hội đền, chùa hay các sự kiện quan trọng trong năm, việc mặc tế phục còn được xem một phần của văn hóa giao tiếp kết nối cộng đồng.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Tế lễ: hành động thực hiện nghi lễ, trong khi tế phục trang phục được sử dụng trong lễ tế.
  • Tế: có thể hiểu tế lễ, tế nguyện, liên quan đến hành động tôn thờ.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Trang phục: từ chung chỉ quần áo, nhưng không nhất thiết phải quần áo dành riêng cho lễ tế.
  • Y phục: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường mang tính tổng quát hơn.
  • Nghi lễ: các hành động được thực hiện trong các sự kiện quan trọng, có thể hoặc không tế phục.
Từ gần giống:
  • Huyết phục: một loại quần áo khác, thường không liên quan đến lễ tế nhưng cũng có thể được mặc trong các sự kiện trang trọng.
  • Nghi thức: Lĩnh vực liên quan đến việc thực hiện các hoạt động trong lễ tế, có thể bao gồm cả việc mặc tế phục.
Kết luận:

Tế phục không chỉ một phần của trang phục, còn biểu tượng văn hóa sâu sắc trong các nghi lễ truyền thống của người Việt.

  1. Quần áo mặc khi tế lễ.

Comments and discussion on the word "tế phục"